Có 1 kết quả:
生字 shēng zì ㄕㄥ ㄗˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) new character (in textbook)
(2) character that is unfamiliar or not yet studied
(2) character that is unfamiliar or not yet studied
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0