Có 1 kết quả:

生字 shēng zì ㄕㄥ ㄗˋ

1/1

shēng zì ㄕㄥ ㄗˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) new character (in textbook)
(2) character that is unfamiliar or not yet studied

Bình luận 0